Characters remaining: 500/500
Translation

khai mào

Academic
Friendly

Từ "khai mào" trong tiếng Việt có nghĩa là "mở đầu" hoặc "bắt đầu" một câu chuyện, một bài nói, hay một sự kiện nào đó. Thường thì "khai mào" được dùng để giới thiệu nội dung chính, tạo ra sự thu hút cho người nghe hoặc người đọc.

Giải thích chi tiết về từ "khai mào":
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Khai mào" thường được sử dụng trong các bài phát biểu, bài thuyết trình, hay trong văn viết.
    • dụ: "Hôm nay, tôi xin được khai mào buổi lễ bằng một bài thơ ngắn."
  2. Ngữ cảnh sử dụng:

    • Trong các buổi lễ, sự kiện chính thức: "Sau phần khai mào, chúng ta sẽ đi vào nội dung chính của buổi lễ."
    • Trong văn chương, khi viết một tác phẩm: "Khai mào của câu chuyện này rất hấp dẫn lôi cuốn."
  3. Biến thể của từ:

    • "Mào" có thể được hiểu như phần đầu, phần mở đầu, trong khi "khai" mang nghĩa là bắt đầu hay mở ra. Khi kết hợp lại, "khai mào" có nghĩamở đầu một cách trang trọng.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • "Mở đầu": Cũng có nghĩa tương tự, dùng để chỉ phần bắt đầu một câu chuyện hay một bài viết.
    • "Giới thiệu": Thường dùng để chỉ việc trình bày một cái đó lần đầu tiên.
    • "Khai thác": có nghĩa khác, nhưng cũng liên quan đến việc "mở ra" cái đó, dụ như khai thác thông tin.
  5. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học, "khai mào" có thể được sử dụng để tạo ra sự hồi hộp cho người đọc. dụ: "Khai mào của tiểu thuyết này khiến người đọc cảm thấy hồi hộp muốn tìm hiểu thêm về nhân vật chính."
    • Trong các bài bình luận hay phân tích: "Khi khai mào một vấn đề, chúng ta cần nêu các quan điểm khác nhau để người nghe cái nhìn tổng quát."
Kết luận:

Từ "khai mào" một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Việt, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự bắt đầu của một nội dung nào đó.

  1. Bắt đầu: Mấy lời khai mào.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khai mào"